THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 36.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha 380 – 415 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 3.13 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.2 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | AC100TN4DKC/EA |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 288 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 20 kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | AC100TXADNC/EA |
Kích thước dàn nóng (mm) | 998 x 940 x 330 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 71 kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt tốt, không có thông trực tiếp wc, bệ rửa mặt…
MÔ TẢ SẢN PHẨM